CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
UBND XÃ NAM PHÚC THĂNG |
|
Biểu số 108/CK TC-NSNN |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021 |
(Dự toán đã được Hội đồng nhân dân xã Nam Phúc Thăng phân bổ tại Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 31/12/2020) |
(Kèm theo QĐ số 08/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 của UBND xã Nam Phúc Thăng về việc công bố công khai dự toán ngân sách năm 2021 của xã Nam Phúc Thăng) |
|
|
|
Đơn vị: Đồng |
NỘI DUNG THU |
DỰ TOÁN |
NỘI DUNG CHI |
DỰ TOÁN |
TỔNG SỐ THU: |
15,819,005,000 |
TỔNG SỐ CHI: |
15,819,005,000 |
I. Các khoản thu xã hưởng 100% |
455,000,000 |
I. Chi đầu tư phát triển: |
3,791,975,000 |
1. Thu phí, lệ phí chứng thực |
45,000,000 |
II. Chi thường xuyên: |
11,732,082,000 |
2.Thu hoa lợi công sản và đền bù đất |
|
|
|
3. Thu khác tại xã |
410,000,000 |
1. Chi An ninh - Quốc phòng |
768,521,180 |
II. Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ |
4,937,890,000 |
Hoạt động An ninh |
56,400,000 |
1. Thu thuế môn bài |
16,000,000 |
Hoạt động Quốc phòng |
712,121,180 |
2. Thu thuế VAT và thuế TNDN |
306,500,000 |
2. Chi sự nghiệp giáo dục |
51,000,000 |
3. Thu lệ phí trước bạ nhà, đất |
600,000,000 |
3. Chi sự nghiệp y tế, dân số KHHGĐ |
140,372,000 |
4. Thu tiền cấp quyền |
4,000,000,000 |
4. Chi SN Văn hóa - Thông tin, phát thanh |
56,000,000 |
5. Thu thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
15,000,000 |
5. Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
150,000,000 |
6. Thu thuê mặt nước |
390,000 |
6. Chi sự nghiệp kinh tế |
879,076,000 |
III. Thu bổ sung |
10,426,115,000 |
7. Chi quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể |
8,789,616,820 |
- Bổ sung cân đối |
10,426,115,000 |
Quản lý nhà nước |
6,287,371,668 |
- Bổ sung có mục tiêu |
|
Đảng cộng sản Việt Nam |
1,506,222,500 |
IV. Thu chuyển nguồn |
|
Mặt trận tổ quốc Việt Nam |
365,613,600 |
|
|
Đoàn thanh niên công sản HCM |
130,771,860 |
|
|
Hội liên hiệp phụ nữ |
222,478,500 |
|
|
Hội cựu chiến binh |
65,138,300 |
|
|
Hội nông dân |
102,020,392 |
|
|
Hội, tổ chức đoàn thể khác |
110,000,000 |
|
|
8. Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội |
742,496,000 |
|
|
Hưu xã |
670,629,000 |
|
|
Chi đảm bảo xã hội khác |
71,867,000 |
|
|
9. Chi khác |
155,000,000 |
|
|
III. Dự phòng |
294,948,000 |