DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
|
UBND XÃ NAM PHÚC THĂNG |
|
Biểu số 104/CK TC-NSNN |
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021 |
|
(Dự toán trình hội đồng nhân dân xã) |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Đồng |
STT |
NỘI DUNG |
ƯỚC THỰC HIỆN NĂM (Năm điều hành) |
DỰ TOÁN NĂM 2020 |
SO SÁNH (%) |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=3/1 |
6=4/2 |
|
TỔNG THU |
39,811,285,717 |
32,048,132,022 |
20,930,405,000 |
15,819,005,000 |
53 |
49 |
I |
Các khoản thu xã hưởng 100% |
1,434,772,100 |
1,434,772,100 |
470,390,000 |
470,390,000 |
33 |
33 |
1 |
Thu phí, lệ phí chứng thực và thuế Môn bài |
67,405,000 |
67,405,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
67 |
67 |
2 |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
|
|
- |
|
|
|
|
Thu tiền thuê đất hàng năm |
|
|
- |
|
|
|
3 |
Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp |
|
|
- |
|
|
|
4 |
Thu thuê mặt bằng |
497,000 |
497,000 |
390,000 |
390,000 |
78 |
78 |
5 |
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của Nhà nước theo quy định |
|
|
- |
|
|
|
6 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
|
|
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
7 |
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân |
1,026,840,100 |
1,026,840,100 |
- |
|
|
|
8 |
Thu khác tại xã |
340,030,000 |
340,030,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
121 |
121 |
II |
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ (%) |
14,891,928,309 |
7,128,774,614 |
10,033,900,000 |
4,922,500,000 |
67 |
69 |
1 |
Thu thuế môn bài |
15,000,000 |
15,000,000 |
16,900,000 |
16,000,000 |
113 |
107 |
2 |
Thu thuế VAT và thuế TNDN |
1,720,000,000 |
371,302,690 |
1,517,000,000 |
306,500,000 |
88 |
83 |
3 |
Thu lệ phí trước bạ nhà, đất |
328,015,539 |
328,015,539 |
500,000,000 |
600,000,000 |
152 |
183 |
4 |
Thu tiền cấp quyền |
12,828,912,770 |
6,414,456,385 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
62 |
62 |
III |
Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Thu chuyển nguồn |
3,395,313,308 |
3,395,313,308 |
|
|
|
|
V |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
|
|
|
|
|
|
VI |
Thu bổ sung |
20,089,272,000 |
20,089,272,000 |
10,426,115,000 |
10,426,115,000 |
52 |
52 |
1 |
Bổ sung cân đối |
13,536,770,000 |
13,536,770,000 |
10,426,115,000 |
10,426,115,000 |
77 |
77 |
2 |
Bổ sung có mục tiêu |
6,552,502,000 |
6,552,502,000 |
|
|
- |
- v |